Đọc nhanh: 帮腔 (bang khang). Ý nghĩa là: hát đệm; hát phụ hoạ 某些戏曲中的一种演唱形式,台上一人主唱,多人在台后和着唱, ủng hộ; lên tiếng phụ hoạ; bênh vực 比喻支持别人,帮他人说话, hát phụ hoạ. Ví dụ : - 帮腔助势 lên tiếng trợ sức. - 他看见没有人帮腔,也就不再坚持了 thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
Ý nghĩa của 帮腔 khi là Động từ
✪ hát đệm; hát phụ hoạ 某些戏曲中的一种演唱形式,台上一人主唱,多人在台后和着唱
✪ ủng hộ; lên tiếng phụ hoạ; bênh vực 比喻支持别人,帮他人说话
- 帮腔 助势
- lên tiếng trợ sức
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
✪ hát phụ hoạ
某些戏曲中的一种演唱形式, 台上一人主唱, 多人在台后和着唱
✪ bênh vực
比喻支持别人, 帮他人说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮腔
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 妈妈 帮 我 梳发
- Mẹ giúp tôi chải tóc.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 帮腔 助势
- lên tiếng trợ sức
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮腔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮腔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
腔›