Đọc nhanh: 巴望 (ba vọng). Ý nghĩa là: trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng 盼望, điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy 指望;盼头, mong ngóng. Ví dụ : - 巴望儿子早日平安回来 mong con sớm được bình an trở về. - 今年收成有巴望 thu hoạch năm nay có hy vọng đây
Ý nghĩa của 巴望 khi là Danh từ
✪ trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng 盼望
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
✪ điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy 指望;盼头
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
✪ mong ngóng
盼望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴望
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
望›