Hán tự: 岚
Đọc nhanh: 岚 (lam). Ý nghĩa là: mây mù; sương mù. Ví dụ : - 远处的山峦笼罩在岚中。 Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.. - 清晨,山上弥漫着岚。 Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.. - 岚在山谷中飘荡。 Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
Ý nghĩa của 岚 khi là Danh từ
✪ mây mù; sương mù
山里的雾气
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
Hình ảnh minh họa cho từ 岚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岚›