Đọc nhanh: 小声 (tiểu thanh). Ý nghĩa là: (nói) thì thầm, bằng một giọng nói nhỏ. Ví dụ : - 大家都午睡了,说话请小声一些。 mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.. - 小声儿说话。 nói nhỏ.
Ý nghĩa của 小声 khi là Động từ
✪ (nói) thì thầm
(speak) in whispers
- 大家 都 午睡 了 , 说话 请 小声 一些
- mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.
- 小声 儿 说话
- nói nhỏ.
✪ bằng một giọng nói nhỏ
in a low voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小声
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 话筒 坏 了 , 声音 很小
- Cái loa hỏng rồi, âm thanh rất nhỏ.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
- 麻烦 你 小声 一点
- Phiền bạn nhỏ tiếng một chút.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 小狗 突然 大声 吠叫
- Con chó con đột nhiên sủa lớn.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 小声 儿 说话
- nói nhỏ.
- 弟弟 和 小伙伴 们 在 院子 里 的 吵闹声 打断 了 他 的 思路
- Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.
- 你 小声 点儿 , 别 嚷嚷 了
- Anh nói nhỏ thôi, đừng la lối nữa.
- 小狗 的 叫声 惊 了 我
- Tiếng sủa của chú chó con làm tôi sợ hãi.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 嘘 , 大家 小声 一点
- Xuỵt, mọi người nói nhỏ hơn một chút.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 小王 扑腾 一声 , 从 墙上 跳下来
- phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
⺌›
⺍›
小›