Đọc nhanh: 宣告 (tuyên cáo). Ý nghĩa là: tuyên bố; tuyên cáo. Ví dụ : - 宣告成立 tuyên bố thành lập. - 宣告结束 tuyên bố kết thúc. - 宣告无效。 tuyên bố vô hiệu.
Ý nghĩa của 宣告 khi là Động từ
✪ tuyên bố; tuyên cáo
宣布, 告知
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宣告
✪ Chủ ngữ + 宣告 + Tân ngữ [Động từ song âm tiết]
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 在 经济危机 中 , 很多 公司 宣告破产 了
- Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.
✪ Ai đó (+向) + 宣告
- 今天 我们 要 向 全世界 宣告 , 我们 胜利 了
- Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
So sánh, Phân biệt 宣告 với từ khác
✪ 宣布 vs 宣告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣告
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 这 就 等于 宣告 失败
- Điều này chẳng khác nào với việc tuyên bố thất bại.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 我 不想 看 夸张 的 广告宣传
- Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 在 经济危机 中 , 很多 公司 宣告破产 了
- Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.
- 朋友 近日 宣告 离异
- Bạn tôi mới đây tuyên bố ly dị.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 我 在 做 广告宣传
- Bây giờ tôi đang tham gia quảng cáo.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
宣›