Đọc nhanh: 客家语 (khách gia ngữ). Ý nghĩa là: Hakka (một phương ngữ Trung Quốc).
Ý nghĩa của 客家语 khi là Danh từ
✪ Hakka (một phương ngữ Trung Quốc)
Hakka (a Chinese dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家语
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 这家 客栈 是 个 好顿
- Nhà trọ này là một chỗ nghỉ tốt.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
- 这是 我们 家 的 客厅
- Đây là phòng khách của chúng tôi.
- 请 大家 聆听 英语会话
- Mọi người hãy lắng nghe hội thoại tiếng Anh.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 这家 店有 宰客 的 嫌疑
- Cửa hàng này có nghi ngờ chém giá khách.
- 我们 找 一家 便宜 的 客栈
- Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.
- 许多 政客 都 是 狡猾 的 诡辩 家
- Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.
- 小明来 我家 做客
- Tiểu Minh đến nhà tôi làm khách.
- 这家 客店 很 舒服
- Nhà khách này rất thoải mái.
- 大家 随便 坐 吧 , 别 客气
- Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.
- 大家 别 客气 , 今天 我 付账 !
- Mọi người đừng khách sáo, hôm nay tôi sẽ thanh toán hóa đơn!
- 大家 的 工作 要 精益求精 , 才能 让 顾客 满意
- Công việc của mọi người phải tốt hơn nữa, mới có thể khiến khách hàng hài lòng.
- 他 经常 到 朋友家 做客
- Anh ấy thường đến nhà bạn làm khách.
- 这家 店 很会 照顾 顾客 的 感受
- Cửa hàng này rất quan tâm đến cảm xúc của khách hàng.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客家语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客家语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
家›
语›