Đọc nhanh: 定都 (định đô). Ý nghĩa là: đóng đô; xây dựng kinh đô; định đô. Ví dụ : - 去过的人一定都会爱上海狸州 Phải yêu Bang Beaver.
Ý nghĩa của 定都 khi là Động từ
✪ đóng đô; xây dựng kinh đô; định đô
把首都设在 (某地)
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定都
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 每 一种 教条 都 必定 自有 其 得意 之 时
- Mỗi tôn giáo đều có thời điểm tự hào của nó.
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 你 肯定 知道 这 都 是 假 的
- Bạn phải biết đó là không có thật.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 庄稼活 一定 要 趁 天时 , 早 了 晚 了 都 不好
- việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
- 她 的 成绩 一直 都 很 稳定
- Thành tích của cô ấy luôn ổn định.
- 全家 都 支持 他 的 决定
- Cả nhà đều ủng hộ quyết định của anh ấy.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 所有人 都 服从 了 公司 的 决定
- Tất cả mọi người đều tuân theo quyết định của công ty.
- 他 的 决定 令 大家 都 失望
- Quyết định của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 时间 和 地点 都 已 确定
- Thời gian và địa điểm đều đã được xác định.
- 全民 都 支持 这个 决定
- Toàn dân đều ủng hộ quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
都›