Đọc nhanh: 安定化 (an định hoá). Ý nghĩa là: sự ổn định.
Ý nghĩa của 安定化 khi là Động từ
✪ sự ổn định
stabilization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定化
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 生活安定
- cuộc sống yên ổn
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 我们 需要 强化 安全措施
- Chúng ta cần tăng cường các biện pháp an ninh.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安定化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安定化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
安›
定›