Hán tự: 壆
Đọc nhanh: 壆 (_). Ý nghĩa là: đất được gò theo hàng (trong đó cây trồng được trồng).
Ý nghĩa của 壆 khi là Danh từ
✪ đất được gò theo hàng (trong đó cây trồng được trồng)
mounded row of soil (in which crops are planted)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壆
Hình ảnh minh họa cho từ 壆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm