Đọc nhanh: 城铁 (thành thiết). Ý nghĩa là: hệ thống vận chuyển nhanh chóng, đường sắt đô thị. Ví dụ : - 环城铁路 đường sắt vòng quanh thành phố
Ý nghĩa của 城铁 khi là Danh từ
✪ hệ thống vận chuyển nhanh chóng
rapid transit system
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
✪ đường sắt đô thị
urban railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城铁
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 城铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
铁›