Đọc nhanh: 圣父 (thánh phụ). Ý nghĩa là: Đức Chúa Trời là Cha (trong Thiên Chúa Ba Ngôi), cha Thánh, ngôi nhất. Ví dụ : - 他可不是你的圣父 Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
Ý nghĩa của 圣父 khi là Danh từ
✪ Đức Chúa Trời là Cha (trong Thiên Chúa Ba Ngôi)
God the Father (in the Christian Trinity)
✪ cha Thánh
Holy Father
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
✪ ngôi nhất
三位一体中的第一位
✪ đức chúa cha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣父
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 父老兄弟
- các bô lão
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 那个 可怜 的 孩子 失去 了 父母
- Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
父›