圣涡 shèng wō

Từ hán việt: 【thánh oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圣涡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thánh oa). Ý nghĩa là: má lúm đồng tiền, má lúm đồng tiền của thần Vệ nữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圣涡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圣涡 khi là Danh từ

má lúm đồng tiền

back dimples

má lúm đồng tiền của thần Vệ nữ

dimples of Venus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣涡

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • - 哪里 nǎlǐ xiàng 朝圣者 cháoshèngzhě a

    - Điều gì làm cho nó Pilgrim?

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 圣徒 shèngtú 艾丽 àilì 西娅 xīyà 签诉 qiānsù shū le ma

    - Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?

  • - zuì 神圣 shénshèng de ài shì 母爱 mǔài

    - Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.

  • - 杜甫 dùfǔ bèi 称为 chēngwéi 诗圣 shīshèng

    - Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.

  • - 陷入 xiànrù le 爱情 àiqíng de 漩涡 xuánwō

    - Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.

  • - 延安 yánān shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 革命 gémìng de 圣地 shèngdì

    - Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.

  • - 革命圣地 gémìngshèngdì 延安 yánān 令人神往 lìngrénshénwǎng

    - thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.

  • - 教堂 jiàotáng yǒu 圣母 shèngmǔ xiàng

    - Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.

  • - 爱洒 àisǎ 西藏 xīzàng 圣地 shèngdì

    - Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.

  • - 涡河 guōhé 风光 fēngguāng 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.

  • - 我们 wǒmen yào 遵守 zūnshǒu 圣旨 shèngzhǐ

    - Chúng ta phải tuân theo thánh chỉ.

  • - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • - 的话 dehuà jiù 当成 dàngchéng 圣旨 shèngzhǐ la

    - lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?

  • - 丛林 cónglín shì 佛教 fójiào de 圣地 shèngdì

    - Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圣涡

Hình ảnh minh họa cho từ 圣涡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣涡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō , Wō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EROB (水口人月)
    • Bảng mã:U+6DA1
    • Tần suất sử dụng:Cao