Đọc nhanh: 土狗 (thổ cẩu). Ý nghĩa là: dế chũi (từ thông tục để chỉ dịch hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄 | 蝼蛄), chó bản địa.
Ý nghĩa của 土狗 khi là Danh từ
✪ dế chũi (từ thông tục để chỉ dịch hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄 | 蝼蛄)
mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄 [lóu gū])
✪ chó bản địa
native dog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土狗
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 小狗 在 那 欢快 地 扒土
- Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.
- 狗 在 花园里 跑 土 找 食物
- Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
狗›