Đọc nhanh: 国泰航空 (quốc thái hàng không). Ý nghĩa là: Cathay Pacific, hãng hàng không có trụ sở tại Hồng Kông.
Ý nghĩa của 国泰航空 khi là Danh từ
✪ Cathay Pacific, hãng hàng không có trụ sở tại Hồng Kông
Cathay Pacific, Hong Kong-based airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国泰航空
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 搭 国际航班
- Đi bằng máy bay quốc tế.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国泰航空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国泰航空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
泰›
空›
航›