Đọc nhanh: 团圝 (đoàn _). Ý nghĩa là: tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh, đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ. Ví dụ : - 一轮团圝的明月。 một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.. - 团圝到老 sum họp đến già. - 合家团圝 cả nhà sum họp
Ý nghĩa của 团圝 khi là Động từ
✪ tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh
形容月圆
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
✪ đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ
团圆1.;团聚1.
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团圝
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团圝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团圝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›