团圝 tuán luán

Từ hán việt: 【đoàn _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "团圝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoàn _). Ý nghĩa là: tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh, đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ. Ví dụ : - 。 một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.. - sum họp đến già. - cả nhà sum họp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 团圝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 团圝 khi là Động từ

tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh

形容月圆

Ví dụ:
  • - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ

团圆1.;团聚1.

Ví dụ:
  • - tuán luán dào lǎo

    - sum họp đến già

  • - 合家 héjiā tuán luán

    - cả nhà sum họp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团圝

  • - zhǐ 揉成 róuchéng le 一团 yītuán tuó

    - Cô ấy vò giấy thành một cục.

  • - 糯米 nuòmǐ 团子 tuánzi

    - xôi nắm

  • - 地方 dìfāng 兵团 bīngtuán

    - binh đoàn địa phương

  • - 主力 zhǔlì 兵团 bīngtuán

    - binh đoàn chủ lực

  • - 歌舞团 gēwǔtuán

    - đoàn ca múa

  • - 广播 guǎngbō 乐团 yuètuán

    - dàn nhạc đài phát thanh

  • - 交响乐团 jiāoxiǎngyuètuán

    - dàn nhạc giao hưởng

  • - 团团转 tuántuánzhuàn

    - xoay quanh

  • - tuán 饭团子 fàntuánzi

    - vê nắm cơm

  • - máng 团团转 tuántuánzhuàn

    - bận rộn suốt; bận túi bụi.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

  • - 这个 zhègè 毛线 máoxiàn tuán 很团 hěntuán

    - Cuộn len này rất tròn.

  • - 这个 zhègè 线团 xiàntuán 打得 dǎdé 很团 hěntuán

    - Cuộn dây này cuộn rất tròn.

  • - 团章 tuánzhāng 规范 guīfàn 团员 tuányuán 行为 xíngwéi

    - Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 合家 héjiā tuán luán

    - cả nhà sum họp

  • - tuán luán dào lǎo

    - sum họp đến già

  • - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • - 我们 wǒmen yào 团结 tuánjié 斗争 dòuzhēng

    - Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 团圝

Hình ảnh minh họa cho từ 团圝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团圝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao