jiē

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hộp (phương ngữ), được sử dụng để chuyển ngữ các từ có âm kip-, cap- vv.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hộp (phương ngữ)

box (dialect)

được sử dụng để chuyển ngữ các từ có âm kip-, cap- vv

used to transliterate words with sounds kip-, cap- etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喼

Hình ảnh minh họa cho từ 喼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNSP (口弓尸心)
    • Bảng mã:U+55BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp