Hán tự: 唰
Đọc nhanh: 唰 (lạt.loát). Ý nghĩa là: xào xạc; xào xào; rào rào. Ví dụ : - 风唰唰地吹。 Gió thổi xào xào.. - 雨唰唰地下。 Mưa rơi ào ào.. - 树叶唰唰地摆动。 Lá cây xào xạc rung động.
Ý nghĩa của 唰 khi là Từ tượng thanh
✪ xào xạc; xào xào; rào rào
模拟物体迅速擦过或撞击发出的声音
- 风 唰 唰 地 吹
- Gió thổi xào xào.
- 雨 唰 唰 地下
- Mưa rơi ào ào.
- 树叶 唰 唰 地 摆动
- Lá cây xào xạc rung động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唰
- 树叶 唰 唰 地 摆动
- Lá cây xào xạc rung động.
- 雨 唰 唰 地下
- Mưa rơi ào ào.
- 风 唰 唰 地 吹
- Gió thổi xào xào.
Hình ảnh minh họa cho từ 唰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唰›