Hán tự: 哤
Đọc nhanh: 哤 (mang). Ý nghĩa là: lộn xộn (ngôn ngữ; lời nói), lộn xộn. Ví dụ : - 你别哤哤的。 Bạn đừng nói lộn xộn.. - 他的话很哤。 Lời anh ấy rất lộn xộn.. - 桌子上很哤。 Trên bàn rất lộn xộn.
Ý nghĩa của 哤 khi là Tính từ
✪ lộn xộn (ngôn ngữ; lời nói)
言语杂乱
- 你别 哤 哤 的
- Bạn đừng nói lộn xộn.
- 他 的话 很 哤
- Lời anh ấy rất lộn xộn.
✪ lộn xộn
泛指杂乱
- 桌子 上 很 哤
- Trên bàn rất lộn xộn.
- 房间 里 哤 哤 的
- Trong phòng rất lộn xộn.
- 你 的 书桌 好 哤
- Bàn học của bạn rất lộn xộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哤
- 桌子 上 很 哤
- Trên bàn rất lộn xộn.
- 你别 哤 哤 的
- Bạn đừng nói lộn xộn.
- 你 的 书桌 好 哤
- Bàn học của bạn rất lộn xộn.
- 房间 里 哤 哤 的
- Trong phòng rất lộn xộn.
- 他 的话 很 哤
- Lời anh ấy rất lộn xộn.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm