Hán tự: 呯
Đọc nhanh: 呯 (_). Ý nghĩa là: bang; bùm; bằng (tiếng súng). Ví dụ : - 枪声呯的一声响起。 Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".. - 他听到呯的枪声吓坏。 Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.. - 夜里传来呯的枪声。 Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
Ý nghĩa của 呯 khi là Từ tượng thanh
✪ bang; bùm; bằng (tiếng súng)
的枪声
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 他朝天 开枪 , 呯 的 一声
- Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呯
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 他朝天 开枪 , 呯 的 一声
- Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
Hình ảnh minh họa cho từ 呯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm