Đọc nhanh: 启封 (khởi phong). Ý nghĩa là: để mở cái gì đó đã được niêm phong.
Ý nghĩa của 启封 khi là Động từ
✪ để mở cái gì đó đã được niêm phong
to open sth that has been sealed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启封
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 桌上 有 一封信 等待 开启
- Có một lá thư trên bàn đang chờ được mở ra.
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启封
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启封 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
封›