吧女 ba nǚ

Từ hán việt: 【ba nữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吧女" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba nữ). Ý nghĩa là: bar-girl; chiêu đãi viên; nữ tiếp viên (trong tiệm rượu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吧女 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吧女 khi là Danh từ

bar-girl; chiêu đãi viên; nữ tiếp viên (trong tiệm rượu)

小酒馆的女招待

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧女

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 女飞人 nǚfēirén

    - nữ phi nhân

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 擦汗 cāhàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi!

  • - 抹抹 mǒmǒ hàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi.

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - shì 女士 nǚshì

    - Đó là bà Lỗ.

  • - 女孩 nǚhái 应该 yīnggāi 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 裙子 qúnzi ba

    - Con gái chắc là thích mặc váy chứ?

  • - 癞蛤蟆想吃天鹅肉 làihámáxiǎngchītiānéròu shì 良家妇女 liángjiāfùnǚ 回家 huíjiā 自己 zìjǐ 照镜子 zhàojìngzi ba

    - Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi

  • - 碍事 àishì de 放心 fàngxīn ba

    - Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吧女

Hình ảnh minh họa cho từ 吧女

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吧女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao