Đọc nhanh: 吕览 (lã lãm). Ý nghĩa là: "Biên niên sử của Mr Lü", giống với 呂氏春秋 | 吕氏春秋 [Lu: 3 shi4 Chun1 qiu1].
Ý nghĩa của 吕览 khi là Danh từ
✪ "Biên niên sử của Mr Lü", giống với 呂氏春秋 | 吕氏春秋 [Lu: 3 shi4 Chun1 qiu1]
"Mr Lü's Annals", same as 呂氏春秋|吕氏春秋[Lu:3 shi4 Chun1 qiu1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕览
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 阅览室
- phòng đọc
- 游览 黄山
- Du lịch Hoàng sơn.
- 游览 须知
- du khách cần biết
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
- 总览 全局
- quan sát toàn cục
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吕›
览›