Đọc nhanh: 名贵 (danh quý). Ý nghĩa là: quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá. Ví dụ : - 名贵的字画。 bức vẽ nổi tiếng và quý giá.. - 鹿茸、麝香、犀角等都是名贵的药材。 nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Ý nghĩa của 名贵 khi là Tính từ
✪ quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá
著名而且珍贵
- 名贵 的 字画
- bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名贵
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 名贵 的 字画
- bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
- 贵 公司 很 有名
- Quý công ty rất có danh tiếng.
- 名牌 包包 总是 很 贵
- Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.
- 筑 是 贵阳 的 别名
- Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.
- 燕窝 是 名贵 的 食材
- Tổ yến là nguyên liệu quý giá.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 灵芝 是 一种 名贵 的 药材
- Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名贵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
贵›