名贵 míngguì

Từ hán việt: 【danh quý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名贵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh quý). Ý nghĩa là: quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá. Ví dụ : - 。 bức vẽ nổi tiếng và quý giá.. - 鹿。 nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名贵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 名贵 khi là Tính từ

quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá

著名而且珍贵

Ví dụ:
  • - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • - 鹿茸 lùrōng 麝香 shèxiāng 犀角 xījiǎo děng dōu shì 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名贵

  • - 绸缎 chóuduàn 棉布 miánbù guì

    - lụa đắt hơn vải sợi.

  • - yǒu 贵族 guìzú 血统 xuètǒng

    - Cô ấy mang dòng máu quý tộc.

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • - guì 公司 gōngsī hěn 有名 yǒumíng

    - Quý công ty rất có danh tiếng.

  • - 名牌 míngpái 包包 bāobāo 总是 zǒngshì hěn guì

    - Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.

  • - zhù shì 贵阳 guìyáng de 别名 biémíng

    - Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.

  • - 燕窝 yànwō shì 名贵 míngguì de 食材 shícái

    - Tổ yến là nguyên liệu quý giá.

  • - de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.

  • - 鹿茸 lùrōng 麝香 shèxiāng 犀角 xījiǎo děng dōu shì 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

  • - zài de 酒类 jiǔlèi 收藏 shōucáng 中有 zhōngyǒu 一些 yīxiē 名贵 míngguì de 陈年 chénnián 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.

  • - 灵芝 língzhī shì 一种 yīzhǒng 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo này quả là quá đắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名贵

Hình ảnh minh họa cho từ 名贵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao