Đọc nhanh: 召陵 (triệu lăng). Ý nghĩa là: Quận Shaoling của thành phố Luohe 漯河 市 , Hà Nam.
✪ Quận Shaoling của thành phố Luohe 漯河 市 , Hà Nam
Shaoling district of Luohe city 漯河市 [Luò hé shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 召陵
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 发出 号召
- công bố hiệu triệu
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 感召力
- sức lôi cuốn
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 召陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 召陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm召›
陵›