Hán tự: 叠
Đọc nhanh: 叠 (điệp). Ý nghĩa là: điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhau, gấp; xếp (quần áo, giấy), họ Điệp. Ví dụ : - 书本叠起来放桌上。 Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.. - 工人叠砖块。 Công nhân đang xếp gạch.. - 音乐家叠旋律。 Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
Ý nghĩa của 叠 khi là Động từ
✪ điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhau
一层加上一层;重复
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gấp; xếp (quần áo, giấy)
折叠 (衣被、纸张等)
- 叠好 衣服 放进 衣柜
- Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.
- 把 被子 叠 整齐 些
- Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.
Ý nghĩa của 叠 khi là Danh từ
✪ họ Điệp
姓
- 她 姓 叠
- Cô ấy họ Điệp.
Ý nghĩa của 叠 khi là Lượng từ
✪ xấp; đống; lô; chồng
堆积成的东西
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 那叠 报纸 放 桌上 了
- Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 衣服 重叠 在 椅子 上
- Quần áo được xếp chồng trên ghế.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 把 被子 叠 整齐 些
- Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.
- 那叠 报纸 放 桌上 了
- Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 叠好 衣服 放进 衣柜
- Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 桌上 放着 一叠 稿纸
- Trên bàn có đặt một xấp giấy viết bản thảo.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›