páng

Từ hán việt: 【bàng.lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng.lung). Ý nghĩa là: lớn lao, biến thể của | , rất lớn, bàng; như "họ Hồng Bàng" § Cũng như ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

lớn lao

enormous

biến thể của 龐 | 庞 , rất lớn

variant of 龐|庞, huge

bàng; như "họ Hồng Bàng" § Cũng như 龐.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厐

Hình ảnh minh họa cho từ 厐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ