Đọc nhanh: 即早 (tức tảo). Ý nghĩa là: sớm nhất có thể.
Ý nghĩa của 即早 khi là Phó từ
✪ sớm nhất có thể
as soon as possible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即早
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 你 即使 忙 , 也 一定 要 吃 早饭
- Dù bạn có bận, cũng nhất định phải ăn sáng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 即早
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 即早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
早›