半开门儿 bàn kāimén er

Từ hán việt: 【bán khai môn nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "半开门儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bán khai môn nhi). Ý nghĩa là: gái điếm kín; gái điếm chìm; gái gọi; đĩ lậu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 半开门儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 半开门儿 khi là Danh từ

gái điếm kín; gái điếm chìm; gái gọi; đĩ lậu

指暗娼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半开门儿

  • - 开门 kāimén qǐng 马上 mǎshàng 开门 kāimén

    - Mở cửa, làm ơn mở ngay.

  • - 门墩儿 méndūnér

    - bệ cửa

  • - 门帘 ménlián ér

    - mành che cửa.

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - mén ya de 一声 yīshēng kāi le

    - Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra

  • - 开启 kāiqǐ 闸门 zhámén

    - Mở cửa đập nước.

  • - 开启 kāiqǐ le 门锁 ménsuǒ

    - Anh ấy đã mở khóa cửa chính.

  • - mén 突然 tūrán 开启 kāiqǐ le

    - Cửa đột nhiên mở ra.

  • - 儿子 érzi 行及 xíngjí 半岁 bànsuì

    - Con trai tôi sắp được nửa tuổi

  • - 门户 ménhù 洞开 dòngkāi

    - cửa ngõ rộng mở

  • - 因为 yīnwèi 学习成绩 xuéxíchéngjì 不好 bùhǎo 所以 suǒyǐ zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ 其他同学 qítātóngxué 矮半截 ǎibànjié ér 似的 shìde

    - Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.

  • - 夫妇俩 fūfùliǎ ér 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi 伦敦 lúndūn

    - Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.

  • - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • - 天安门 tiānānmén 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Thiên An Môn cách đây xa không?

  • - 大半夜 dàbànyè de shuí huì àn 门铃 ménlíng a

    - Ai rung chuông giữa đêm khuya?

  • - àn le 几次 jǐcì 门铃 ménlíng dōu 没有 méiyǒu rén 开门 kāimén

    - Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.

  • - mén 半开 bànkāi zhe dàn 里面 lǐmiàn méi rén

    - Cửa hé mở nhưng bên trong không có ai.

  • - de 房门 fángmén 半开 bànkāi zhe

    - cửa phòng anh ấy hé mở

  • - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • - 使劲儿 shǐjìner tuī 一下 yīxià mén jiù kāi le

    - Dùng sức đẩy một cái là cửa mở rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 半开门儿

Hình ảnh minh họa cho từ 半开门儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半开门儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao