Đọc nhanh: 半半拉拉 (bán bán lạp lạp). Ý nghĩa là: dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh. Ví dụ : - 这篇稿子写了个半半拉拉就丢下了 bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
Ý nghĩa của 半半拉拉 khi là Tính từ
✪ dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh
不完全;没有全部完成的
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半半拉拉
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 半拉 馒头
- nửa cái bánh bao
- 过 了 半拉 月
- đã qua nửa tháng
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 我 吃 了 半拉 苹果
- Tôi đã ăn nửa quả táo.
- 你 要 不要 半拉 苹果 ?
- Bạn có muốn nửa quả táo không?
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半半拉拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半半拉拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
拉›