Đọc nhanh: 区长 (khu trưởng). Ý nghĩa là: quận trưởng, chánh tổng; cai tổng; khu trưởng.
Ý nghĩa của 区长 khi là Danh từ
✪ quận trưởng
district chief
✪ chánh tổng; cai tổng; khu trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区长
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 区长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 区长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
长›