Đọc nhanh: 北朝 (bắc triều). Ý nghĩa là: Bắc triều (Tên gọi chung của Bắc Châu, Bắc Tề, Bắc Nguỵ, sau phân thành Đông Nguỵ và Tây Nguỵ). Tham khảo thêm "Nam Bắc triều". Ví dụ : - 坐北朝南。 ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam. - 这座大楼是坐北朝南的。 toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
Ý nghĩa của 北朝 khi là Danh từ
✪ Bắc triều (Tên gọi chung của Bắc Châu, Bắc Tề, Bắc Nguỵ, sau phân thành Đông Nguỵ và Tây Nguỵ). Tham khảo thêm "Nam Bắc triều"
北魏(后分裂为东魏、西魏)、北齐、北周的合称 参看 (南北朝); 北魏(后分裂为东魏、西魏)、北齐、北周的合称
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北朝
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 朝北 的 房间 阴冷 阴冷 的
- căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
朝›