Đọc nhanh: 列为 (liệt vi). Ý nghĩa là: xếp vào; liệt vào; đưa vào. Ví dụ : - 凡得90分的学生列为甲等. Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.. - 他被列为嫌疑人之一。 Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.. - 他被列为候选人之一。 Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
Ý nghĩa của 列为 khi là Động từ
✪ xếp vào; liệt vào; đưa vào
列为 意思
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 列为
✪ Chủ ngữ + 被列为 + ...
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列为
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 列为 榜首
- xếp đầu bảng; đứng đầu
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 这种 物质 已 被 列为 毒物
- Chất này đã được liệt vào loại chất độc.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
- 这项 工作 被 列为 重点
- Công việc này được xếp vào danh sách ưu tiên.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
列›