Đọc nhanh: 划切 (hoa thiết). Ý nghĩa là: xúc xắc, cắt lát.
Ý nghĩa của 划切 khi là Động từ
✪ xúc xắc
to dice
✪ cắt lát
to slice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划切
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 但愿 一切 都 会 按计划 进行
- Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
划›