xiǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: họ Tiển. Ví dụ : - 。 Tôi họ Tiển.. - 。 Chào buổi sáng ông Tiển.. - ? Anh có phải họ Tiển không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Tiển

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng xiǎn

    - Tôi họ Tiển.

  • - xiǎn 先生 xiānsheng zǎo

    - Chào buổi sáng ông Tiển.

  • - 是不是 shìbúshì xìng xiǎn

    - Anh có phải họ Tiển không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 是不是 shìbúshì xìng xiǎn

    - Anh có phải họ Tiển không?

  • - xiǎn 先生 xiānsheng zǎo

    - Chào buổi sáng ông Tiển.

  • - 我姓 wǒxìng xiǎn

    - Tôi họ Tiển.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冼

Hình ảnh minh họa cho từ 冼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMHGU (戈一竹土山)
    • Bảng mã:U+51BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp