Đọc nhanh: 公作 (công tác). Ý nghĩa là: Việc chung của quốc gia — Làm việc chung cho quốc gia..
Ý nghĩa của 公作 khi là Danh từ
✪ Việc chung của quốc gia — Làm việc chung cho quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公作
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 公然 作弊
- ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 公司 正在 运作
- Công ty đang vận hành.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 待 在 办公室 工作
- Anh ấy ở lại văn phòng làm việc.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 她 在 办公室 抽 了 一支 烟 , 然后 继续 工作
- Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 他 知晓 公司 的 运作
- Anh ấy làm chủ hoạt động của công ty.
- 老公 的 工作 很 辛苦
- Công việc của thái giám rất vất vả.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 虽然 公司 不 提供 工作餐 , 但是 每月 会有 餐补
- Mặc dù công ty không cung cấp suất ăn ca nhưng sẽ có phụ cấp tiền ăn hàng tháng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
公›