Đọc nhanh: 八政 (bát chính). Ý nghĩa là: Tám chính sự: lương thực 糧食; tài chánh 財政; tế tự 祭祀; thủy thổ công trình 水土工程; giáo dục 教育; đạo tặc bộ thẩm 盜賊捕審; chiêu đãi chư hầu 招待諸侯; quân sự 軍事. Tám quy cách: phương thức ẩm thực 飲食; chế độ y phục 衣服; tiêu chuẩn công kĩ nghệ: sự vi 事為; các loại khí cụ: dị biệt 異別; cùng các loại thước tấc; thăng đẩu; số mã: độ 度; lượng 量; số 數 và chế 制. Tám quan hệ nhân luân của con người trong xã hội: phu thê 夫妻; phụ tử 父子; huynh đệ 兄弟; quân thần 君臣..
Ý nghĩa của 八政 khi là Danh từ
✪ Tám chính sự: lương thực 糧食; tài chánh 財政; tế tự 祭祀; thủy thổ công trình 水土工程; giáo dục 教育; đạo tặc bộ thẩm 盜賊捕審; chiêu đãi chư hầu 招待諸侯; quân sự 軍事. Tám quy cách: phương thức ẩm thực 飲食; chế độ y phục 衣服; tiêu chuẩn công kĩ nghệ: sự vi 事為; các loại khí cụ: dị biệt 異別; cùng các loại thước tấc; thăng đẩu; số mã: độ 度; lượng 量; số 數 và chế 制. Tám quan hệ nhân luân của con người trong xã hội: phu thê 夫妻; phụ tử 父子; huynh đệ 兄弟; quân thần 君臣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八政
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 财政部
- bộ tài chính
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八政
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
政›