Đọc nhanh: 八字胡 (bát tự hồ). Ý nghĩa là: râu cá trê; râu cá chốt.
Ý nghĩa của 八字胡 khi là Danh từ
✪ râu cá trê; râu cá chốt
上唇所蓄的八字形胡子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字胡
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 你 在 胡说八道 !
- Bạn đang nói lung tung!
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八字胡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八字胡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
字›
胡›