Hán tự: 兣
Đọc nhanh: 兣 (_). Ý nghĩa là: centigram (cũ), tương đương một ký tự của 厘 克.
Ý nghĩa của 兣 khi là Danh từ
✪ centigram (cũ)
centigram (old)
✪ tương đương một ký tự của 厘 克
single-character equivalent of 厘克 [líkè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兣
Hình ảnh minh họa cho từ 兣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm