Đọc nhanh: 免除 (miễn trừ). Ý nghĩa là: miễn trừ; xoá bỏ; tránh khỏi; tránh được. Ví dụ : - 兴修水利,免除水旱灾害。 xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
Ý nghĩa của 免除 khi là Động từ
✪ miễn trừ; xoá bỏ; tránh khỏi; tránh được
免去; 免掉
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免除
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 免除 苛杂
- dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
- 除草 要 除根 , 避免 以后 的 后果
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc, để tránh hậu quả về sau
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 那位 船长 被 免除 了 因 船只 失事 而 遭致 的 非难 和 罪责
- Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
除›