Đọc nhanh: 做法 (tố pháp). Ý nghĩa là: cách làm; phương pháp làm. Ví dụ : - 这种做法很有效。 Cách làm này rất hiệu quả.. - 她的做法很有创意。 Cách làm của cô ấy rất sáng tạo.. - 这种做法浪费时间。 Cách làm này tốn thời gian.
Ý nghĩa của 做法 khi là Danh từ
✪ cách làm; phương pháp làm
处理事情或制作物品的方法
- 这种 做法 很 有效
- Cách làm này rất hiệu quả.
- 她 的 做法 很 有 创意
- Cách làm của cô ấy rất sáng tạo.
- 这种 做法 浪费时间
- Cách làm này tốn thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 做法
✪ Danh từ/Tính từ + 的 + 做法
"做法" làm trung tâm ngữ
- 这是 正确 的 做法
- Đây là cách làm đúng đắn.
- 他 坚持 自己 的 做法
- Anh ấy kiên trì với cách làm của mình.
✪ 这/Số + 种/个 + 做法
số lượng danh
- 这 一个 做法 简单 易学
- Cách làm này đơn giản và dễ học.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做法
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 其 做法 妙 挺 微妙
- Cách làm của người đó khá tinh tế.
- 这种 做法 使人 不解
- Cách làm này khiến người ta thắc mắc.
- 这种 做法 有 很多 弊
- Cách làm này có rất nhiều nhược điểm.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 这种 做法 各地 可以 仿办
- cách làm này mọi nơi có thể làm theo.
- 他 的 做法 很 正义
- Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 你 的 做法 太屈理 了
- Cách làm của bạn không hợp lí rồi.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 我 根本 就 不 赞成 这种 做法
- tôi tuyệt nhiên không tán thành cách làm này.
- 他 的 做法 比较 普遍
- Cách làm của anh ấy khá phổ biến.
- 这 是 很 通俗 的 做法
- Đây là cách làm rất thông tục.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 那 是 一个 聪明 的 做法
- Đó là cách làm thông minh.
- 沿 传统 做法
- Theo cách làm truyền thống.
- 他 效法 老师 的 做法
- Anh ấy học theo cách làm của thầy giáo.
- 这种 做法 很 普遍
- Cách làm này rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
法›