zhòng

Từ hán việt: 【chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng). Ý nghĩa là: chổng; như "lổng chổng; ngã chổng kềnh" chỏng; như "chỏng gọng; chỏng chơ; lỏng chỏng" chõng; như "giường chõng" chủng giống; như "con giống; dòng giống; nòi giống".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chổng; như "lổng chổng; ngã chổng kềnh" chỏng; như "chỏng gọng; chỏng chơ; lỏng chỏng" chõng; như "giường chõng" chủng giống; như "con giống; dòng giống; nòi giống"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偅

Hình ảnh minh họa cho từ 偅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ