Đọc nhanh: 保得住 (bảo đắc trụ). Ý nghĩa là: giữ được; duy trì; bảo quản.
Ý nghĩa của 保得住 khi là Động từ
✪ giữ được; duy trì; bảo quản
可继续维持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保得住
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 孩子 保护 得 很 好
- Đứa trẻ được bảo vệ rất tốt.
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 你 得 抓住机会 , 不然 会 后悔
- Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.
- 累 得 支持不住 了
- Mệt không thể chịu đựng nổi.
- 他病 得 很 厉害 , 住院 了
- Anh ấy bệnh nặng, nằm viện rồi.
- 寒冬 他 禁得住
- Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.
- 她 虚弱 得 站 都 站不住
- Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 确保 混合物 搅拌 得 均匀
- Đảm bảo rằng hỗn hợp được trộn đều.
- 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 你 保证 得 了 吗 ?
- Bạn có bảo đảm được không?
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 他们 保不住 村民
- Bọn họ không bảo vệ được dân làng.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 我们 保得住 土地
- Chúng tôi bảo vệ được đất đai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保得住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保得住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
保›
得›