Đọc nhanh: 保健酒 (bảo kiện tửu). Ý nghĩa là: Rượu thuốc.
Ý nghĩa của 保健酒 khi là Danh từ
✪ Rượu thuốc
保健酒系指适用于特定人群饮用,具有调节机体功能,不以治疗为目的的酒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健酒
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 保持 健康 的 饮食 是 必要 的
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 他 每天 保健 和 锻炼
- Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.
- 我 喜欢 喝 保健饮料
- Tôi thích uống đồ uống bảo vệ sức khỏe.
- 他 注重 保健 和 饮食
- Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 你 要 注意 自我保健
- Bạn nên chú ý tự bảo vệ mình.
- 心理 保健 是 很 重要 的
- Bảo vệ tâm lý là rất quan trọng.
- 爷爷 保着 他 健康成长
- Ông nội nuôi dạy cậu ấy lớn lên khỏe mạnh.
- 她 每天 都 会 吃 保健品
- Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.
- 他 给 我 买 了 一些 保健品
- Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保健酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保健酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
健›
酒›