Đọc nhanh: 俄期 (nga kì). Ý nghĩa là: viết tắt cho 俄狄浦斯 期 , pha đảo cực.
Ý nghĩa của 俄期 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 俄狄浦斯 期 , pha đảo cực
abbr. for 俄狄浦斯期 [é dí pǔ sī qī], oedipal phase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄顷
- phút chốc.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
期›