Đọc nhanh: 优惠 (ưu huệ). Ý nghĩa là: ưu đãi; giảm giá; khuyến mãi (mua bán), ưu đãi; lợi ích đặc biệt. Ví dụ : - 商店正在搞优惠活动。 Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.. - 网上购物有优惠码。 Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.. - 这家店有会员优惠。 Cửa hàng này có giảm giá cho hội viên.
Ý nghĩa của 优惠 khi là Tính từ
✪ ưu đãi; giảm giá; khuyến mãi (mua bán)
价格比原来的便宜
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 这家 店有 会员 优惠
- Cửa hàng này có giảm giá cho hội viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ưu đãi; lợi ích đặc biệt
比一般的条件或者待遇等更好,让人们得到更多的好处
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 这个 项目 享有 政策优惠
- Dự án này được hưởng ưu đãi chính sách.
- 我们 的 贷款 有 优惠条件
- Khoản vay của chúng tôi có điều kiện ưu đãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 优惠
✪ Chủ ngữ(价格/ 价钱)+ Phó từ + 优惠
phó từ tu sức
- 这件 衣服 的 价钱 相当 优惠
- Giá của chiếc áo này khá ưu đãi.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
✪ 优惠 (+ 的)+ Danh từ (价格/ 条件/ 政策/ 待遇)
"优惠" làm định ngữ
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
So sánh, Phân biệt 优惠 với từ khác
✪ 优惠 vs 实惠
Giống:
- Cả hai từ đều có nghĩa là "rẻ hơn mức giá bình thường, đạt được lợi ích thiết thực".
- Cả hai từ đều là tính từ và thường có thể xuất hiện trong cùng một ngữ cảnh.
Khác:
- "优惠" đề cập đến việc bán hàng giảm giá của người bán hàng.
- "实惠" có thể sử dụng như một danh từ.
- "优惠" có thể sử dụng như một động từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 她 向 家庭主妇 推销 优惠 的 保险
- Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 这是 射击场 给 妈 的 优惠券
- Đây là một phiếu giảm giá cho một loạt súng dành cho mẹ.
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 我们 的 贷款 有 优惠条件
- Khoản vay của chúng tôi có điều kiện ưu đãi.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 这个 优惠 相当 诱人
- Ưu đãi này khá quyến rũ.
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 这家 店有 会员 优惠
- Cửa hàng này có giảm giá cho hội viên.
- 这个 优惠券 真 实惠
- Đó là một phiếu giảm giá tuyệt vời.
- 这个 优惠券 已经 无效
- Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优惠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优惠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
惠›