Hán tự: 价
Đọc nhanh: 价 (giá.giới). Ý nghĩa là: giá cả; giá tiền; giá, giá trị; giá, hoá trị. Ví dụ : - 这件衣服价格很高。 Giá của chiếc áo này rất cao.. - 这种商品价格合理。 Giá của mặt hàng này hợp lý.. - 这件文物价值很高。 Vật cổ này có giá trị rất cao.
Ý nghĩa của 价 khi là Danh từ
✪ giá cả; giá tiền; giá
价格
- 这件 衣服 价格 很 高
- Giá của chiếc áo này rất cao.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
✪ giá trị; giá
价值
- 这件 文物 价值 很 高
- Vật cổ này có giá trị rất cao.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
✪ hoá trị
化合价
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
✪ họ Giá
姓
- 他 姓价
- Anh ấy họ Giá.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 价
✪ Động từ(出/估)+ 个 + 价
Đưa ra một mức giá hoặc ước lượng một mức giá
- 我 估个 价给 你
- Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.
- 你 能 出个价 吗 ?
- Bạn có thể đưa ra một mức giá không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 不惜 重价
- không tiếc giá cao.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 谷价 低贱
- giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›