Hán tự: 仍
Đọc nhanh: 仍 (nhưng). Ý nghĩa là: vẫn; cứ; như cũ, vẫn (noi theo; gìn giữ), nhiều lần; luôn luôn. Ví dụ : - 他仍在这里工作。 Anh ấy vẫn đang làm việc ở đây.. - 他仍然喜欢这本书。 Anh ấy vẫn thích cuốn sách này.. - 这个地方仍然很美丽。 Nơi này vẫn rất đẹp.
Ý nghĩa của 仍 khi là Phó từ
✪ vẫn; cứ; như cũ
仍然;还是
- 他 仍 在 这里 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc ở đây.
- 他 仍然 喜欢 这 本书
- Anh ấy vẫn thích cuốn sách này.
- 这个 地方 仍然 很 美丽
- Nơi này vẫn rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 仍 khi là Động từ
✪ vẫn (noi theo; gìn giữ)
依照;沿袭
- 她 仍然 保持 积极态度
- Cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
✪ nhiều lần; luôn luôn
接连不断
- 灾害 近年 频仍 发生
- Tai họa xảy ra nhiều lần trong những năm gần đây.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 仍
✪ 仍 + Động từ/Tính từ
Vẫn như thế nào đấy
- 你 仍 很漂亮
- Bạn vẫn rất xinh đẹp.
- 我们 仍 坚持
- Chúng tôi vẫn kiên trì.
- 我 仍 是 学生
- Tôi vẫn là học sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 生命 的 奥秘 仍 未 被 揭开
- Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 我们 仍 坚持
- Chúng tôi vẫn kiên trì.
- 他 负 重伤 仍 坚持
- Anh ấy bị thương nặng nhưng vẫn kiên trì.
- 灯 仍然 亮
- Đèn vẫn sáng.
- 你 仍 很漂亮
- Bạn vẫn rất xinh đẹp.
- 那首歌 至今 仍 堪称 经典
- Bài hát đó đến nay vẫn có thể gọi là bài hát kinh điển.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 可 到底 , 你 仍 未 记得
- Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 敌人 失败 了 , 仍 不死心
- Quân địch đã bại rồi nhưng vẫn không bỏ cuộc
- 她 跷 脚 仍 在 干活
- Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.
- 灾害 近年 频仍 发生
- Tai họa xảy ra nhiều lần trong những năm gần đây.
- 因为 她 驻颜有术 , 所以 虽然 年 过 四十 , 看上去 仍 犹如 少女
- Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仍›