Đọc nhanh: 京哈 (kinh ha). Ý nghĩa là: Bắc Kinh-Cáp Nhĩ Tân.
✪ Bắc Kinh-Cáp Nhĩ Tân
Beijing-Harbin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京哈
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京哈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
哈›