ye

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel (phiên âm "ye"), một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel (phiên âm "ye"), một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc

one of the characters used in kwukyel (phonetic"ye"), an ancient Korean writing system

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亪

Hình ảnh minh họa cho từ 亪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ