Đọc nhanh: 交大 (giao đại). Ý nghĩa là: Đại học Jiaotong, Đại học Truyền thông, viết tắt cho 交通大學 | 交通大学.
✪ Đại học Jiaotong
Jiaotong University
✪ Đại học Truyền thông
University of Communications
✪ viết tắt cho 交通大學 | 交通大学
abbr. of 交通大學|交通大学 [JiāotōngDàxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交大
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 长江大桥 把 南北 交通 连贯起来 了
- cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 这笔 交易 的 金额 很大
- Số tiền giao dịch này rất lớn.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 这笔 交易 是 完全 光明正大 的
- Loại thỏa thuận làm ăn này hoàn toàn là làm ăn đàng hoàng.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
- 大家 都 要 呐 呐地 交谈
- Mọi người đều phải nói nhỏ khi trò chuyện.
- 已 交子 时 , 大家 该 睡 了
- Đã đến giờ Tý, mọi người nên ngủ rồi.
- 客人 们 正在 大厅 里 交谈
- Các vị khách đang trò chuyện trong đại sảnh.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
大›